🌟 비판력 (批判力)

Danh từ  

1. 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력.

1. NĂNG LỰC PHÊ PHÁN, KHẢ NĂNG PHÊ BÌNH, KHẢ NĂNG BÌNH LUẬN: Khả năng có thể xem xét kỹ lưỡng về cái gì đó và phán đoán đúng, sai, tốt, xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 비판력.
    Sharp criticism.
  • 비판력이 강하다.
    Strong in criticism.
  • 비판력이 결여되다.
    Lack critical power.
  • 비판력이 뛰어나다.
    Excellent in criticality.
  • 비판력이 부족하다.
    Lack of critical power.
  • 비판력이 생기다.
    Develop a critical force.
  • 비판력이 없다.
    Not critical.
  • 비판력을 갖추다.
    Be critical.
  • 비판력을 기르다.
    Cultivate critical power.
  • 비판력을 잃다.
    Lose one's critical power.
  • 독서를 많이 하면 비판력과 사고력, 어휘력 등을 기를 수 있다.
    If you read a lot, you can develop criticism, thinking, vocabulary, etc.
  • 이 기자는 날카로운 비판력으로 현실을 직시하게 하는 기사를 쓴다.
    This reporter writes an article that faces reality with sharp criticism.
  • 내가 무슨 일을 잘할 수 있을까?
    What can i do well at?
    너는 비판력이 뛰어나니까 기자나 비평가가 되면 좋을 것 같아.
    You're very critical, so i think it'd be good to be a journalist or critic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비판력 (비ː판녁) 비판력이 (비ː판녀기) 비판력도 (비ː판녁또) 비판력만 (비ː판녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)