🌟 비판력 (批判力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비판력 (
비ː판녁
) • 비판력이 (비ː판녀기
) • 비판력도 (비ː판녁또
) • 비판력만 (비ː판녕만
)
🌷 ㅂㅍㄹ: Initial sound 비판력
-
ㅂㅍㄹ (
비판력
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC PHÊ PHÁN, KHẢ NĂNG PHÊ BÌNH, KHẢ NĂNG BÌNH LUẬN: Khả năng có thể xem xét kỹ lưỡng về cái gì đó và phán đoán đúng, sai, tốt, xấu. -
ㅂㅍㄹ (
방풍림
)
: 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CHẮN GIÓ, RỪNG PHÒNG HỘ NGĂN GIÓ BÃO: Rừng được chăm sóc để bảo vệ nhà cửa, nông trại, vùng đất canh tác khỏi gió to.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)