🌟 사철나무 (四 철나무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사철나무 (
사ː철라무
)
🌷 ㅅㅊㄴㅁ: Initial sound 사철나무
-
ㅅㅊㄴㅁ (
사철나무
)
: 잎이 두껍고 윤이 나며 정원수로 많이 쓰이는 상록수.
Danh từ
🌏 CÂY XANH QUANH NĂM, CÂY XANH BỐN MÙA: Cây xanh được trồng nhiều làm cây vườn, có lá dày và bóng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81)