🌟 사철나무 (四 철나무)

Danh từ  

1. 잎이 두껍고 윤이 나며 정원수로 많이 쓰이는 상록수.

1. CÂY XANH QUANH NĂM, CÂY XANH BỐN MÙA: Cây xanh được trồng nhiều làm cây vườn, có lá dày và bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사철나무 묘목.
    A cedar seedling.
  • Google translate 사철나무를 심다.
    Plant a four-season tree.
  • Google translate 가을이 되자 마당의 사철나무에 붉은 열매가 열렸다.
    By fall, red berries opened in the spring trees of the yard.
  • Google translate 우리는 정원의 가장자리에 사철나무를 줄지어 심어 울타리로 만들었다.
    We lined the edge of the garden with four-season trees and built them into a fence.
  • Google translate 사철나무는 추위에 강해서 날씨가 추운 겨울에도 푸른 잎을 볼 수가 있다.
    The tethered trees are strong against the cold, so they can see green leaves even in cold winter.

사철나무: spindle tree,まさき【正木・柾】,fusain du Japon,bonetero,شجرة شوكي,мөнх ногоон мод,cây xanh quanh năm, cây xanh bốn mùa,ต้นไม้สี่ฤดู, ต้นไม้ใบเขียวตลอดปี,pohon empat musim,бересклет европейский,冬青卫矛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사철나무 (사ː철라무)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)