🌟 짙푸르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짙푸르다 (
짇푸르다
) • 짙푸른 (짇푸른
) • 짙푸르러 (짇푸르러
) • 짙푸르니 (짇푸르니
) • 짙푸릅니다 (짇푸름니다
)
🌷 ㅈㅍㄹㄷ: Initial sound 짙푸르다
-
ㅈㅍㄹㄷ (
짙푸르다
)
: 짙게 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH ĐẬM, XANH THẪM: Xanh sẫm.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155)