🌟 짙푸르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짙푸르다 (
짇푸르다
) • 짙푸른 (짇푸른
) • 짙푸르러 (짇푸르러
) • 짙푸르니 (짇푸르니
) • 짙푸릅니다 (짇푸름니다
)
🌷 ㅈㅍㄹㄷ: Initial sound 짙푸르다
-
ㅈㅍㄹㄷ (
짙푸르다
)
: 짙게 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH ĐẬM, XANH THẪM: Xanh sẫm.
• Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88)