🌟 폭포 (瀑布)

☆☆   Danh từ  

1. 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.

1. THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭포 소리.
    The sound of a waterfall.
  • 폭포의 경치.
    Scenery of the waterfall.
  • 폭포가 떨어지다.
    Falls fall.
  • 폭포를 이루다.
    Form a waterfall.
  • 폭포로 유명하다.
    Famous for waterfalls.
  • 제주도 폭포는 그 아름다움으로 유명하여 많은 관광객들이 찾아온다.
    Jeju island's waterfall is famous for its beauty, attracting many tourists.
  • 수직으로 떨어지는 폭포의 소리가 우렁차 사람들의 말이 들리지 않았다.
    The sound of the waterfall falling vertically was deafening to the people of the rumbling car.
  • 폭포에 오니까 너무 시원하다.
    It's so cool coming to the waterfall.
    응, 폭포가 떨어지면서 물방울이 튀어서 그래.
    Yes, it's because of the water drop as the waterfall falls.
Từ đồng nghĩa 폭포수(瀑布水): 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭포 (폭포)
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  

🗣️ 폭포 (瀑布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124)