Tính từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타이트하다 () • 타이트한 () • 타이트하여 () • 타이트하니 () • 타이트합니다 () 📚 Variant: • 타잇하다
Start 타 타 End
Start
End
Start 이 이 End
Start 트 트 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28)