🌟 벌다

☆☆☆   Động từ  

1. 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.

1. KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활비를 벌다.
    Earn living expenses.
  • 이백만 원을 벌다.
    Earn two million won.
  • 큰돈을 벌다.
    Make a lot of money.
  • 학비를 벌다.
    Earn tuition.
  • 언니는 생활비가 부족해 퇴근 후 부업으로 돈을 벌었다.
    My sister earned money on a side job after work due to a lack of living expenses.
  • 나는 돈은 적게 벌어도 스트레스를 받지 않고 마음 편하게 할 수 있는 일을 찾고 있다.
    I'm looking for something i can do without stress even if i make less money.
  • 갑자기 왜 아르바이트를 하겠다고 나섰어?
    Why did you suddenly start working part-time?
    저도 이제 성인인데 용돈과 학비 정도는 스스로 벌어 써야죠.
    I'm an adult now, and i have to earn my own pocket money and tuition.

2. 시간이나 돈을 아껴 쓰거나 안 써서 여유가 있게 되다.

2. TIẾT KIỆM, THU ĐƯỢC: Dùng một cách tiết kiệm hoặc không dùng thời gian hay tiền bạc nên trở nên dư giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간을 벌다.
    Buy time.
  • 점심값을 벌다.
    Earn money for lunch.
  • 차비를 벌다.
    Earn money.
  • 나는 출퇴근 시간을 벌기 위해 회사 근처에 방을 하나 얻었다.
    I got a room near the company to buy commuting time.
  • 이 일은 보수는 적어도 숙식이 해결되어 숙식비를 버는 거나 다름없다.
    This job is as good as earning room and board as at least accommodation.

3. 벌을 받거나 욕먹을 일을 스스로 하다.

3. CHUỐC LẤY: Tự mình làm cho mình bị phạt hay bị chửi mắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매를 벌다.
    Earn a hawk.
  • 욕을 벌다.
    Get a bad name it.
  • 동생은 엄마에게 말대꾸를 하다가 오히려 매를 벌었다.
    My brother was talking back to my mother, but he rather earned the rod.
  • 자연스럽게 해결될 일을 괜히 내가 나서서 욕을 꼴이 되었다.
    It's like i've come forward and cursed at a natural solution.

4. 다른 사람의 땅을 빌려 농사를 짓다.

4. MƯỚN: Mượn đất của người khác để làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논을 벌다.
    Earn rice paddies.
  • 밭을 벌다.
    Earn a field.
  • 소작농이셨던 부모님께서 남의 논을 벌어 우리를 키우셨다.
    My parents, who were peasants, raised us by earning other people's rice fields.
  • 지난 삼 년 동안 이웃집 땅에서 벼농사를 결과, 소 한 마리 살 수 있을 정도의 돈을 모았다.
    As a result of earning rice farming on neighboring land over the past three years, i have saved enough money to buy a cow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌다 (벌ː다) 벌어 (버ː러) 버니 (버ː니) 법니다 (범ː니다)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Sinh hoạt ở Hàn Quốc  


🗣️ 벌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)