🌟 담뱃값
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담뱃값 (
담ː배깝
) • 담뱃값 (담ː밷깝
) • 담뱃값이 (담ː배깝시
담ː밷깝시
) • 담뱃값도 (담ː배깝또
담ː밷깝또
) • 담뱃값만 (담ː배깜만
담ː밷깜만
)
🌷 ㄷㅂㄱ: Initial sound 담뱃값
-
ㄷㅂㄱ (
당분간
)
: 앞으로 얼마 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian bao lâu đó sắp tới. -
ㄷㅂㄱ (
당분간
)
: 앞으로 얼마 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong thời gian ngắn sắp tới. -
ㄷㅂㄱ (
담뱃갑
)
: 담배를 담는 작은 상자. 또는 담배가 담겨 있는 작은 상자.
Danh từ
🌏 GÓI THUỐC LÁ, HỘP THUỐC LÁ: Hộp nhỏ chứa thuốc lá, hay hộp nhỏ đựng thuốc lá. -
ㄷㅂㄱ (
담뱃값
)
: 담배의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ CỦA THUỐC LÁ: Giá thuốc lá. -
ㄷㅂㄱ (
돋보기
)
: 작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP (ĐỌC SÁCH): Kính có thấu kính được làm lồi để làm cho vật nhỏ được nhìn thấy lớn. -
ㄷㅂㄱ (
대부금
)
: 이자와 기한을 정하고 빌려주는 돈.
Danh từ
🌏 KHOẢN VAY, KHOẢN NỢ: Số tiền cho mượn với thời hạn và lãi đã được quyết định. -
ㄷㅂㄱ (
대법관
)
: 아래 법원에서 올라온 재판에 대하여 마지막으로 판결을 내리는 최고 법원의 판사.
Danh từ
🌏 QUAN TÒA, THẨM PHÁN: Thẩm phán (quan tòa) của tòa án tối cao ra phán quyết cuối cùng về xét xử phúc thẩm chuyển lên từ tòa cấp dưới.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)