🌟 관등놀이 (觀燈 놀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관등놀이 (
관등노리
)
📚 Từ phái sinh: • 관등놀이하다: 초파일에 관등놀이를 하다. 등대를 세우고 여러 가지 등을 달아 밤에 불을 …
🗣️ 관등놀이 (觀燈 놀이) @ Ví dụ cụ thể
- 관등회에서는 곧 열릴 관등놀이 행사를 위해 많은 등을 준비했다. [관등회 (觀燈會)]
🌷 ㄱㄷㄴㅇ: Initial sound 관등놀이
-
ㄱㄷㄴㅇ (
관등놀이
)
: 부처님 오신 날에 등불을 켜서 달아 놓고서 노는 민속놀이.
Danh từ
🌏 GWANDEUNGNOLI; TRÒ CHƠI ĐÈN LỒNG: Trò chơi dân gian được thực hiện bằng cách thắp đèn treo lên vào ngày Phật đản.
• Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119)