🌟 관등놀이 (觀燈 놀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관등놀이 (
관등노리
)
📚 Từ phái sinh: • 관등놀이하다: 초파일에 관등놀이를 하다. 등대를 세우고 여러 가지 등을 달아 밤에 불을 …
🗣️ 관등놀이 (觀燈 놀이) @ Ví dụ cụ thể
- 관등회에서는 곧 열릴 관등놀이 행사를 위해 많은 등을 준비했다. [관등회 (觀燈會)]
🌷 ㄱㄷㄴㅇ: Initial sound 관등놀이
-
ㄱㄷㄴㅇ (
관등놀이
)
: 부처님 오신 날에 등불을 켜서 달아 놓고서 노는 민속놀이.
Danh từ
🌏 GWANDEUNGNOLI; TRÒ CHƠI ĐÈN LỒNG: Trò chơi dân gian được thực hiện bằng cách thắp đèn treo lên vào ngày Phật đản.
• Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255)