🌟 관등놀이 (觀燈 놀이)

Danh từ  

1. 부처님 오신 날에 등불을 켜서 달아 놓고서 노는 민속놀이.

1. GWANDEUNGNOLI; TRÒ CHƠI ĐÈN LỒNG: Trò chơi dân gian được thực hiện bằng cách thắp đèn treo lên vào ngày Phật đản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초파일 관등놀이.
    Cho-files's lantern game.
  • Google translate 관등놀이 행사.
    Guanyungnori.
  • Google translate 관등놀이를 열다.
    Hold a lantern game.
  • Google translate 관등놀이를 하다.
    Play the lantern.
  • Google translate 관등놀이에 참여하다.
    Take part in a lantern play.
  • Google translate 부처님 오신 날에 전국의 각 절에서는 관등놀이 행사를 하였다.
    On buddha's birthday, temples across the country held lantern events.
  • Google translate 수많은 불교 신도들이 관등놀이에 참여하여 등불을 달고 즐거운 시간을 보냈다.
    Countless buddhists participated in the lantern play and had a good time with lanterns.
  • Google translate 내일이 초파일인데 특별한 계획 있어요?
    Tomorrow is the first file. do you have any special plans?
    Google translate 가까운 절에 가서 관등놀이를 구경할 생각이에요.
    I'm thinking of going to a nearby temple and watching the lantern game.

관등놀이: gwandeungnori,かんとうあそび【観灯遊び】,gwandeung nori,gwandeungnori, fiesta de Lámparas,لعبة المصباح,дэнгийн наадам, дэнгийн баяр,Gwandeungnoli; trò chơi đèn lồng,ควันดึงโนรี,permainan lentera,квандыннори,观灯游戏,赏灯,灯会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관등놀이 (관등노리)
📚 Từ phái sinh: 관등놀이하다: 초파일에 관등놀이를 하다. 등대를 세우고 여러 가지 등을 달아 밤에 불을 …

🗣️ 관등놀이 (觀燈 놀이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)