🌟 공돈 (空 돈)

Danh từ  

1. 아무런 노력이나 대가 없이 거저 생긴 돈.

1. TIỀN TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: Tiền có được mà không cần phải hao hơi tốn sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공돈이 들어오다.
    The money comes in.
  • Google translate 공돈이 생기다.
    Get some money.
  • Google translate 공돈을 바라다.
    Ask for a little money.
  • Google translate 공돈을 받다.
    Receive a small sum of money.
  • Google translate 공돈을 얻다.
    Get some money.
  • Google translate 오빠는 길에서 돈을 주워 공돈이 생겼다.
    My brother picked up money on the street and got some money.
  • Google translate 친구는 빌려주었던 돈을 돌려받고는 공돈을 받은 것처럼 좋아했다.
    A friend liked the money he lent back and as if he had received the money.
  • Google translate 오늘 왜 밥을 산다는 거야? 공돈이라도 들어왔어?
    Why are you buying a meal today? did you get any extra money?
    Google translate 응, 거저 얻은 돈이니까 마음껏 쓸 거야.
    Yeah, it's cheap, so i'll use it as much as i want.

공돈: easy money,あぶくぜに【あぶく銭】,revenu inattendu, argent tombé du ciel, argent facile,dinero gratuito, ganancia imprevista,مال مجّانيّ,сул мөнгө, зүгээр олдсон мөнгө,tiền từ trên trời rơi xuống,เงินที่ได้ฟรี, เงินฟรี,,лёгкие деньги; случайные деньги,白得的钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공돈 (공똔)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)