🌟 돈독하다 (敦篤 하다)

  Tính từ  

1. 믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.

1. THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈독한 사이.
    A close relationship.
  • 돈독한 우정.
    A close friendship.
  • 신앙이 돈독하다.
    Faith is strong.
  • 애정이 돈독하다.
    Love is strong.
  • 우애가 돈독하다.
    Friendship is strong.
  • 존경심이 돈독하다.
    Respect is strong.
  • 이번 회담에서 두 나라의 대통령은 돈독한 양국 관계를 과시했다.
    During the talks, the presidents of the two countries showed off their strong bilateral relations.
  • 온 가족이 함께 떠났던 이번 여행은 아이와 부모의 유대감과 사랑을 돈독하게 해 주었다.
    This trip, which the whole family had left together, strengthened the bond and love between the child and the parent.
  • 형제 간 사이는 어때요?
    How are brothers and sisters?
    어렸을 땐 거의 매일 싸웠는데 지금은 우애가 돈독해요.
    We used to fight almost every day when we were kids, but now we have a close friendship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈독하다 (돈도카다) 돈독한 (돈도칸) 돈독하여 (돈도카여) 돈독해 (돈도캐) 돈독하니 (돈도카니) 돈독합니다 (돈도캄니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 돈독하다 (敦篤 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giáo dục (151) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)