🌟 사회자 (司會者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사회자 (
사회자
) • 사회자 (사훼자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 사회자 (司會者) @ Giải nghĩa
- 엠시 (MC) : 공연이나 오락 프로그램 등을 진행하는 사회자.
🗣️ 사회자 (司會者) @ Ví dụ cụ thể
- 개회식 사회자. [개회식 (開會式)]
- 무대에 등단한 사회자. [등단하다 (登壇하다)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 사회자
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)