🌟 실례 (實例)

☆☆   Danh từ  

1. 구체적인 실제의 예.

1. VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알기 쉬운 실례.
    A clear illustration.
  • 좋은 실례.
    Good illustration.
  • 실례를 들다.
    Give an example.
  • 실례를 보여 주다.
    Give examples.
  • 실례로 설명하다.
    Explain by illustration.
  • 의제에 대한 적절한 실례를 들자면 다음과 같습니다.
    A good example of the agenda is as follows.
  • 김 부장은 상품의 실례를 보여 주며 거래처와 회의를 했다.
    Kim held a meeting with his client, showing examples of goods.
  • 선생님이 든 좋은 실례 덕분에 학생들이 발표 내용에 관심을 가질 수 있었다.
    Thanks to the good example of the teacher, the students were able to pay attention to the presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실례 (실례)

🗣️ 실례 (實例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28)