🌟 접착력 (接着力)

Danh từ  

1. 두 물체가 서로 끈기 있게 달라붙는 힘.

1. ĐỘ KẾT DÍNH: Khả năng bám vào nhau một cách dai dẳng của hai sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접착력이 강하다.
    Strong adhesion.
  • Google translate 접착력이 나쁘다.
    Have poor adhesion.
  • Google translate 접착력이 뛰어나다.
    Excellent adhesion.
  • Google translate 접착력이 세다.
    The adhesion is strong.
  • Google translate 접착력이 약하다.
    The adhesion is weak.
  • Google translate 접착력이 좋다.
    Good adhesion.
  • Google translate 민준이는 문방구에서 접착력이 좋은 풀을 사 왔다.
    Minjun bought glue with good adhesion in stationery.
  • Google translate 이 본드는 접착력이 매우 강해서 한 번 붙으면 쉽게 떨어지지 않는다.
    This bond is very adhesive and does not fall off easily once it sticks.
  • Google translate 풀로 붙인 종이가 자꾸 떨어지네.
    The glue paper keeps falling off.
    Google translate 접착력이 약한 풀인가 봐. 다른 걸 써 봐.
    It must be glue with weak adhesion. try another one.

접착력: adhesiveness,せっちゃくりょく【接着力】,force adhésive,fuerza adhesiva,تلاصق,наалдах хүч, барьцалдах хүч,độ kết dính,แรงยึดติด, แรงประสาน,daya lekat, daya rekat,сила прилипания,黏着力,附着力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접착력 (접창녁) 접착력이 (접창녀기) 접착력도 (접창녁또) 접착력만 (접창녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thể thao (88) Luật (42) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28)