🌟 접착력 (接着力)

Danh từ  

1. 두 물체가 서로 끈기 있게 달라붙는 힘.

1. ĐỘ KẾT DÍNH: Khả năng bám vào nhau một cách dai dẳng của hai sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접착력이 강하다.
    Strong adhesion.
  • 접착력이 나쁘다.
    Have poor adhesion.
  • 접착력이 뛰어나다.
    Excellent adhesion.
  • 접착력이 세다.
    The adhesion is strong.
  • 접착력이 약하다.
    The adhesion is weak.
  • 접착력이 좋다.
    Good adhesion.
  • 민준이는 문방구에서 접착력이 좋은 풀을 사 왔다.
    Minjun bought glue with good adhesion in stationery.
  • 이 본드는 접착력이 매우 강해서 한 번 붙으면 쉽게 떨어지지 않는다.
    This bond is very adhesive and does not fall off easily once it sticks.
  • 풀로 붙인 종이가 자꾸 떨어지네.
    The glue paper keeps falling off.
    접착력이 약한 풀인가 봐. 다른 걸 써 봐.
    It must be glue with weak adhesion. try another one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접착력 (접창녁) 접착력이 (접창녀기) 접착력도 (접창녁또) 접착력만 (접창녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)