🌟 가공법 (加工法)

Danh từ  

1. 식품이나 물품 등을 가공하는 방법.

1. CÁCH GIA CÔNG, CÁCH CHẾ BIẾN: Phương pháp chế biến thực phẩm hoặc vật phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 가공법.
    Leather processing.
  • 식품 가공법.
    Food processing.
  • 플라스틱 가공법.
    Plastic processing.
  • 음식의 가공법.
    The processing method of food.
  • 가공법을 개발하다.
    Develop processing methods.
  • 가공법을 연구하다.
    To study the processing method.
  • 나는 커피 열매를 따서 말리는 가공법으로 커피를 만들었다.
    I made coffee by the process of picking coffee beans and drying them.
  • 현대 사회로 오면서 건조, 냉동, 조림 등 다양한 식품 가공법이 발달했다.
    Various food processing methods such as drying, freezing, and afforestation have developed in modern society.
  • 옷을 손질하지 않고 계속 입어도 원래의 모습을 보존하는 섬유 가공법이 인기이다.
    The textile processing method that preserves the original appearance even if one continues to wear clothes without trimming them is popular.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공법 (가공뻡) 가공법이 (가공뻐비) 가공법도 (가공뻡또) 가공법만 (가공뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59)