🌟 자랑
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자랑 (
자랑
)
📚 Từ phái sinh: • 자랑하다: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드…
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 자랑 @ Ví dụ cụ thể
- 새끼 자랑. [새끼]
- 장기 자랑. [장기 (長技)]
- 승규는 장기 자랑 시간에 재미있는 성대모사를 선보여 친구들에게 박수를 받았다. [장기 (長技)]
- 아까 장기 자랑 시간에 앞에 나와 노래를 부르다니 놀랐어. [떠밀다]
- 이번 행사에서 장기 자랑 대회를 하는 게 어때? [아이디어 (idea)]
- 맏사위 자랑. [맏사위]
- 최 여사는 사위들 자랑을 그렇게 한다지? [맏사위]
- 조카며느리 자랑. [조카며느리]
- 친구들이 장기 자랑 시간에 노래 잘하는 유민이를 띄워 주었거든. [띄우다]
- 족보 자랑. [족보 (族譜)]
- 사내는 몹시 가난했으나 자신의 족보만큼은 언제나 자랑스러워 했다. [족보 (族譜)]
- 주먹 자랑. [주먹]
- 자랑 좀 그만해. 남자친구 없는 사람 서러워서 살겠냐. [이러이러하다]
- 내 모자는 네 모자랑 사이즈가 같다. [랑]
- 유민이는 장기 자랑 시간에 노래랑 춤을 선보였다. [랑]
- 나는 오늘 아들 자랑을 늘어 놓아 팔불출이 되었다. [팔불출 (八不出)]
- 김 대리는 동료들 앞에서 아내 자랑에 팔불출이 됐다. [팔불출 (八不出)]
- 내 친구는 팔불출을 자처하며 끊임없이 아내 자랑을 늘어놓았다. [팔불출 (八不出)]
- 자식 자랑은 팔불출이나 하는 것이라 하는데 아이의 성공을 널리 알리고만 싶었다. [팔불출 (八不出)]
- 기왕에 팔불출이 되어 버렸으니 내친 김에 대견한 내 딸 자랑 좀 마저 해야겠네. [팔불출 (八不出)]
- 야유회 장기 자랑 때 뭘 하지? [듀엣 (duet)]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 자랑
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226)