🌟 조립하다 (組立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조립하다 (
조리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 조립(組立): 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만듦. 또는 그런 …
🗣️ 조립하다 (組立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수나사를 조립하다. [수나사 (수螺絲)]
- 팔을 조립하다. [팔]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조립하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)