Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조립하다 (조리파다) 📚 Từ phái sinh: • 조립(組立): 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만듦. 또는 그런 …
조리파다
Start 조 조 End
Start
End
Start 립 립 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255)