🌟 지령하다 (指令 하다)

Động từ  

1. 상부 조직이 하부 조직에게 지시나 명령을 내리다.

1. CHỈ ĐẠO, HUẤN THỊ, CHỈ DẪN: Tổ chức cấp trên ra lệnh hay chỉ thị cho tổ chức cấp dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지령한 사항.
    Commandments.
  • Google translate 지령한 활동.
    Commanding activity.
  • Google translate 결정을 지령하다.
    Order a decision.
  • Google translate 공격을 지령하다.
    Order an attack.
  • Google translate 행동을 지령하다.
    Command action.
  • Google translate 그 조직은 아래 조직에게 박 회장을 잘 감시할 것을 지령했다.
    The organization ordered the organization below to keep a close watch on park.
  • Google translate 당의 핵심부는 당원들에게 적극적인 투쟁을 지령했다.
    The party's core ordered its members to engage in an active struggle.
  • Google translate 본부에서는 김 장군의 부대에게 후퇴하라고 지령했다.
    Headquarters ordered general kim's unit to retreat.

지령하다: order; command,しれいする【指令する】,donner des instructions,ordenar, instruir,يأمر,тушаал буулгах, заавар өгөх,chỉ đạo, huấn thị, chỉ dẫn,ออกคำสั่ง, บัญชาการ, สั่งการ, บังคับบัญชา,memerintahkan, menginstruksikan,,指令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지령하다 (지령하다)
📚 Từ phái sinh: 지령(指令): 상부 조직이 하부 조직에게 지시나 명령을 내림. 또는 그 지시나 명령.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86)