🌟 지령하다 (指令 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지령하다 (
지령하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지령(指令): 상부 조직이 하부 조직에게 지시나 명령을 내림. 또는 그 지시나 명령.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 지령하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86)