🌷 Initial sound: ㅉㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

짜릿하다 : 조금 저린 듯하다. Tính từ
🌏 Ê, TÊ: Như thể hơi ê ẩm.

짤록하다 : 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다. Tính từ
🌏 BỊ TÚM LẠI, BỊ LÕM VÀO: Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

쩌릿하다 : 조금 저린 듯하다. Tính từ
🌏 TÊ, Ê: Có vẻ hơi tê.

짤랑하다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

찌릿하다 : 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 꽤 아프다. Tính từ
🌏 NHỨC, NHỨC NHỐI, XÓT: Một phần cơ thể hoặc bộ phân liên kết các xương với nhau rất đau giống như bị cào xé.


:
Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)