🌷 Initial sound: ㅉㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
짜릿하다
:
조금 저린 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 Ê, TÊ: Như thể hơi ê ẩm.
•
짤록하다
:
긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.
Tính từ
🌏 BỊ TÚM LẠI, BỊ LÕM VÀO: Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.
•
쩌릿하다
:
조금 저린 듯하다.
Tính từ
🌏 TÊ, Ê: Có vẻ hơi tê.
•
짤랑하다
:
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
•
찌릿하다
:
뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 꽤 아프다.
Tính từ
🌏 NHỨC, NHỨC NHỐI, XÓT: Một phần cơ thể hoặc bộ phân liên kết các xương với nhau rất đau giống như bị cào xé.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101)