🌟 짤록하다

Tính từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

1. BỊ TÚM LẠI, BỊ LÕM VÀO: Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짤록한 허리.
    Tiny waist.
  • 짤록하게 들어가다.
    Split in.
  • 짤록하게 묶다.
    Tie it up short.
  • 가운데가 짤록하다.
    The middle is short.
  • 허리 부분이 짤록하다.
    Have a short waist.
  • 유민이는 긴 머리를 끈으로 짤록하게 묶었다.
    Yu-min tied her long hair in a short clip with a string.
  • 한국의 전통 악기인 장구는 가운데가 짤록하다.
    Janggu, a traditional korean musical instrument, has a short middle.
  • 지수야, 너 살이 좀 빠진 것 같아.
    Jisoo, i think you've lost some weight.
    허리 부분이 짤록한 코트를 입어서 그렇게 보이나 봐.
    I guess it looks that way because i'm wearing a coat with a short waist.
여린말 잘록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짤록하다 (짤로카다) 짤록한 (짤로칸) 짤록하여 (짤로카여) 짤록해 (짤로캐) 짤록하니 (짤로카니) 짤록합니다 (짤로캄니다)
📚 Từ phái sinh: 짤록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)