🌟 짤랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑 (
짤랑
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑거리다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다.… • 짤랑대다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. … • 짤랑이다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 … • 짤랑하다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 …
🌷 ㅉㄹ: Initial sound 짤랑
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42)