🌟 너머
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너머 (
너머
)📚 Annotation: 높이나 경계를 나타내는 명사 뒤에 쓴다.
🗣️ 너머 @ Ví dụ cụ thể
- 철둑 너머. [철둑 (鐵둑)]
- 인생길 너머. [인생길 (人生길)]
- 언덕 너머 작은 호수에 철새 수십 수가 겨울을 지내려고 날아왔다. [수 (首)]
- 산 너머 저쪽. [저쪽]
- 산 너머 저쪽은 곡식이 많이 나는 곳이다. [저쪽]
- 네트 너머. [네트 (net)]
- 지평선 너머. [지평선 (地平線)]
- 돌담 너머. [돌담]
- 담 너머. [담]
- 수평선 너머. [수평선 (水平線)]
- 항구를 떠난 배는 점점 멀어져 마침내 수평선 너머로 사라졌다. [수평선 (水平線)]
- 고개 너머. [고개]
- 강 너머 저쪽에 뭐가 있는지 보이세요? [쌍안경 (雙眼鏡)]
- 차창 너머. [차창 (車窓)]
- 담장 너머. [담장 (담牆)]
- 승규는 낮은 담장 너머로 골목길을 지나가는 행인을 보았다. [담장 (담牆)]
- 아이는 삼촌의 어깨를 딛고 올라서서, 담 너머 보이는 불꽃놀이를 구경했다. [딛다]
- 재 너머. [재]
- 가파른 재 너머에는 등산객들을 위한 쉼터가 있었다. [재]
- 뒷담 너머. [뒷담]
- 낯선 남자가 뒷담 너머로 집 안을 들여다보고 있었다. [뒷담]
- 열심히 산을 오르다 보니 완만한 비탈 너머 멀리 암자가 보였다. [완만하다 (緩慢하다)]
- 저쪽 몇 줄기의 선로 너머 담벼락 옆에는 낡은 집이 한 채 있다. [줄기]
- 지평 너머. [지평 (地平)]
- 붉은 해가 지평 너머로 사라지고 어둠이 찾아왔다. [지평 (地平)]
🌷 ㄴㅁ: Initial sound 너머
-
ㄴㅁ (
눈물
)
: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật. -
ㄴㅁ (
너무
)
: 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều. -
ㄴㅁ (
냉면
)
: 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt. -
ㄴㅁ (
나무
)
: 단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng. -
ㄴㅁ (
남매
)
: 오빠와 여동생.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái. -
ㄴㅁ (
남미
)
: 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia... -
ㄴㅁ (
너머
)
: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang. -
ㄴㅁ (
네모
)
: 네 개의 모서리.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc. -
ㄴㅁ (
농민
)
: 직업으로 농사를 짓는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông. -
ㄴㅁ (
나물
)
: 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
☆☆
Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji… -
ㄴㅁ (
낭만
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế. -
ㄴㅁ (
논문
)
: 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó. -
ㄴㅁ (
낱말
)
: 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng. -
ㄴㅁ (
내면
)
: 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài. -
ㄴㅁ (
뇌물
)
: 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân. -
ㄴㅁ (
내막
)
: 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)