🌟 너머

☆☆   Danh từ  

1. 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.

1. PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개 너머.
    Over the hill.
  • 너머.
    Beyond the wall.
  • 너머.
    Beyond the mountains.
  • 언덕 너머.
    Beyond the hill.
  • 지평선 너머.
    Beyond the horizon.
  • 너머로 해가 지는 모습은 마치 그림 같았다.
    The sunset over the mountain was like a picture.
  • 우리 집 담장 너머의 초가집에는 소를 키우는 할아버지 한 분이 살고 계신다.
    In the thatched-roofed house beyond our fence is a grandfather who raises cattle.
  • 저 언덕 너머에는 무엇이 있어?
    What's beyond that hill?
    아주 아름답고 큰 연못이 하나 있어.
    There's a very beautiful and big pond.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너머 (너머)

📚 Annotation: 높이나 경계를 나타내는 명사 뒤에 쓴다.

🗣️ 너머 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)