🌟 어머

☆☆   Thán từ  

1. 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 내는 소리.

1. ỐI TRỜI !: Âm thanh mà chủ yếu phụ nữ bật ra khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán bởi việc không ngờ tới được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머! 내 지갑이 없어졌어!
    Oh, my god! my wallet is missing!
  • Google translate 어머, 이렇게 멋진 그림을 고등학생이 그렸단 말이야?
    Oh, my god, a high school student painted such a wonderful picture?
  • Google translate 우리 승규가 그런 짓을 하다니, 어머 말도 안 돼.
    It's ridiculous that our seung-gyu did such a thing.
  • Google translate 그녀는 동창의 달라진 모습을 보고 “어머!” 하고 놀랐다.
    She was surprised to see the change in her classmate.
  • Google translate 사장님이 병원에 입원하셨대.
    The boss is in the hospital.
    Google translate 어머, 어디가 편찮으시대?
    Oh, what's wrong?
  • Google translate 어머, 이게 누구야?
    Oh, who is this?
    Google translate 어머, 정말 오랜만이다. 잘 지내고 있지?
    Oh, it's been a long time. how are you?
  • Google translate 이 가방 선물로 드릴게요.
    I'll give you this bag as a gift.
    Google translate 이거 저 주시는 거예요? 어머, 좋아라.
    Is this for me? oh, that's great.

어머: oh my goodness; why,あら。まあ,aah !, hii !, comment ?, quoi ?, hein ?, non !,¡Dios mío!, ¡Jesús!, ¡madre mía!,يا إلهي!، ياه!، أوه!,яанаа, пөөх, хөөх,Ối trời !,ออมอ, อุ๊ย, โอ๊ะ,ya ampun,о Боже! ой!,哎哟,哦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어머 (어머)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 어머 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)