🌟 계집애
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계집애 (
계ː지배
) • 계집애 (게ː지배
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 계집애
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197)