🌟 철면피 (鐵面皮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철면피 (
철면피
)
🌷 ㅊㅁㅍ: Initial sound 철면피
-
ㅊㅁㅍ (
철면피
)
: (낮잡아 이르는 말로) 쇠로 만든 낯가죽이라는 뜻으로, 염치가 없고 뻔뻔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ MẶT DÀY, ĐỒ MẶT SẮT: (cách nói xem thường) Người trơ trẽn, không biết xấu hổ, với ý nghĩa là ví da mặt giống như làm bằng sắt. -
ㅊㅁㅍ (
치마폭
)
: 천을 이어서 만든 치마의 가로 길이.
Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG VÁY: Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.
• Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82)