🌟 철면피 (鐵面皮)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 쇠로 만든 낯가죽이라는 뜻으로, 염치가 없고 뻔뻔한 사람.

1. ĐỒ MẶT DÀY, ĐỒ MẶT SẮT: (cách nói xem thường) Người trơ trẽn, không biết xấu hổ, với ý nghĩa là ví da mặt giống như làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻔뻔한 철면피.
    Brazen impudence.
  • 철면피가 되다.
    Be brazen-faced.
  • 철면피 소리를 듣다.
    Hear the sound of impudence.
  • 노인의 돈을 가로챈 철면피 50대 남성이 경찰에 붙잡혔다.
    A man in his fifties who stole the old man's money was caught by the police.
  • 어떤 욕에도 창피한 줄을 모르는 그는 대단한 철면피였다.
    Not ashamed of any cursing, he was a great impudence.
  • 그 사람, 이번 사고에 책임 없다고 발뺌하고 도리어 피해 보상을 요구했대.
    He pleaded not responsible for the accident and demanded compensation for the damage.
    어머, 그 놈 정말 철면피네!
    Oh, he's such an impudenthusiastic!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철면피 (철면피)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47)