🌟 철면피 (鐵面皮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철면피 (
철면피
)
🌷 ㅊㅁㅍ: Initial sound 철면피
-
ㅊㅁㅍ (
철면피
)
: (낮잡아 이르는 말로) 쇠로 만든 낯가죽이라는 뜻으로, 염치가 없고 뻔뻔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ MẶT DÀY, ĐỒ MẶT SẮT: (cách nói xem thường) Người trơ trẽn, không biết xấu hổ, với ý nghĩa là ví da mặt giống như làm bằng sắt. -
ㅊㅁㅍ (
치마폭
)
: 천을 이어서 만든 치마의 가로 길이.
Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG VÁY: Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47)