🌟 보풀

Danh từ  

1. 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.

1. LÔNG: Lông mảnh nổi trên bề mặt của giấy hay giẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스웨터의 보풀.
    The lint of a sweater.
  • Google translate 천의 보풀.
    The lint of cloth.
  • Google translate 카디건의 보풀.
    Cardigan's lint.
  • Google translate 보풀이 생기다.
    Get lint.
  • Google translate 보풀이 일다.
    It's fluffy.
  • Google translate 보풀이 일어나다.
    Bopul happens.
  • Google translate 보풀이 펴다.
    Spread lint.
  • Google translate 보풀을 떼다.
    Remove the lint.
  • Google translate 보풀을 없애다.
    Get rid of lint.
  • Google translate 민준이가 가위로 스웨터의 보풀을 떼었다.
    Min-jun took the lint off his sweater with scissors.
  • Google translate 옷에 보풀이 생기지 않도록 뒤집어 세탁하세요.
    Turn the clothes over and wash them to prevent lint.
  • Google translate 지수야, 네 바지에 실밥 같은 게 묻어 있어.
    Jisoo, there's some kind of stitches on your pants.
    Google translate 어머, 가방이랑 부딪치는 부분에 보풀이 일어났네.
    Oh, my gosh, there's a lint on the part where i bumped into the bag.
큰말 부풀: 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.

보풀: fluff; fuzz,けば【毛羽】,peluche,pelusa,زغب,үс, бөөс,lông,ด้ายหลุดที่ชาย, ขุย,bulu halus,ворсинки; пушинки,毛,球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보풀 (보풀)

🗣️ 보풀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)