🌟 통보되다 (通報 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통보되다 (
통보되다
) • 통보되다 (통보뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 통보(通報): 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
🗣️ 통보되다 (通報 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 부적격자로 통보되다. [부적격자 (不適格者)]
🌷 ㅌㅂㄷㄷ: Initial sound 통보되다
-
ㅌㅂㄷㄷ (
텀벙대다
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 소리를 계속해서 내다.
Động từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước liên tiếp phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng như vậy. -
ㅌㅂㄷㄷ (
통보되다
)
: 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG BÁO: Mệnh lệnh hay tin tức nào đó được thông báo bằng lời nói hay bằng văn bản.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8)