🌟 통보되다 (通報 되다)

Động từ  

1. 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG BÁO: Mệnh lệnh hay tin tức nào đó được thông báo bằng lời nói hay bằng văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통보된 사실.
    Notified facts.
  • Google translate 명단이 통보되다.
    The list is notified.
  • Google translate 합격이 통보되다.
    Be notified of acceptance.
  • Google translate 기관에 통보되다.
    Be notified to the agency.
  • Google translate 학교에 통보되다.
    Notify school.
  • Google translate 사람들에게 통보되다.
    Be notified to the public.
  • Google translate 거래처로부터 우리 회사와의 계약 파기가 통보되자 회장님께서는 분노하셨다.
    The chairman was furious when the client informed us of the breach of contract with our company.
  • Google translate 지난 협상이 끝나고 새로운 조항이 포함된 문서들이 각 기관에 통보되었다.
    After the last round of negotiations, documents containing the new provisions were notified to each agency.
  • Google translate 네가 공모전에서 입상을 했단다. 어제 오후에 학교로 결과가 통보되었더구나. 축하한다.
    You won the contest. the results were notified to the school yesterday afternoon. congratulations.
    Google translate 어머! 선생님 정말요? 감사합니다!
    Oh, my god! sir, are you sure. thank you!

통보되다: be notified; be informed,つうちされる【通知される】。つうこくされる【通告される】。つうたつされる【通達される】,être notifié, être avisé, être informé, être averti, être prévenu, être annoncé,notificarse, avisarse, informarse,يُبلَغ، يُعلَم,мэдэгдэх,được thông báo,ได้บอกให้ทราบ, ได้แจ้งให้ทราบ, ได้รายงาน,dinotifikasikan, diberitahukan, diumumkan, dilaporkan,сообщаться; оповещаться; извещаться,被通报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통보되다 (통보되다) 통보되다 (통보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 통보(通報): 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.

🗣️ 통보되다 (通報 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8)