🌟 텀벙대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 텀벙대다 (
텀벙대다
)
📚 Từ phái sinh: • 텀벙: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리.
🌷 ㅌㅂㄷㄷ: Initial sound 텀벙대다
-
ㅌㅂㄷㄷ (
텀벙대다
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 소리를 계속해서 내다.
Động từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước liên tiếp phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng như vậy. -
ㅌㅂㄷㄷ (
통보되다
)
: 어떤 명령이나 소식 등이 말이나 글로 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG BÁO: Mệnh lệnh hay tin tức nào đó được thông báo bằng lời nói hay bằng văn bản.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)