🌟 머그잔 (mug 盞)

Danh từ  

1. 손잡이가 달려 있고 받침 접시가 없는 사기나 도자기로 만든 원통형의 큰 컵.

1. LY (CÓ TAY CẦM): Ly to hình trụ tròn làm bằng sành hay sứ có tay cầm và không có đĩa đỡ dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머그잔 세트.
    A mug set.
  • 머그잔을 들다.
    Lift a mug.
  • 머그잔에 따르다.
    Pour into a mug.
  • 머그잔에 마시다.
    Drink in a mug.
  • 머그잔에 담다.
    Put it in a mug.
  • 나는 커피 가루를 넣은 머그잔에 물을 부었다.
    I poured water into the mug with coffee powder.
  • 그녀는 머그잔을 들고 홀짝홀짝 차를 마셨다.
    She took a mug and sipped tea.
  • 요 앞 커피숍에 개인 머그잔을 들고 가면 커피를 할인해 줘.
    If you bring a private mug to the coffee shop right here, you can get a discount on coffee.
    정말? 나도 내 컵을 가지고 가야겠다.
    Really? i should take my cup, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머그잔 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119)