🌟 본처 (本妻)

Danh từ  

1. 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.

1. VỢ CẢ: Từ dùng đối nghĩa với vợ bé (thiếp). Vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본처의 자식.
    The child of the home.
  • Google translate 본처를 배신하다.
    Betray the real estate.
  • Google translate 본처를 버리다.
    Abandon one's real estate.
  • Google translate 본처로 들이다.
    Get into one's home.
  • Google translate 본처와 해로하다.
    Go to sea with one's wife.
  • Google translate 한 남자를 사이에 두고 본처와 첩 사이에 싸움이 났다.
    There was a fight between the main wife and the concubine, with a man between them.
  • Google translate 옛날에는 이미 결혼한 남자가 본처 외에 첩을 두는 경우가 있었다.
    In the old days, there was a case in which a man who had already married had a concubine outside his home.

본처: legal wife,ほんさい【本妻】。せいさい【正妻】,femme légitime,esposa, mujer,زوجة قانونيّة,эхнэр, авааль эхнэр,vợ cả,เมียหลวง, ภรรยาหลวง,istri sah,законная жена,正房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본처 (본처)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47)