🌟 반출하다 (搬出 하다)

Động từ  

1. 운반하여 다른 곳으로 내보내다.

1. CHUYỂN RA, XUẤT ĐI: Vận chuyển và đưa đi nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기밀을 반출하다.
    To take out confidential information.
  • Google translate 도서를 반출하다.
    Carry out books.
  • Google translate 문화재를 반출하다.
    Take out cultural assets.
  • Google translate 물품을 반출하다.
    Export goods.
  • Google translate 집기를 반출하다.
    Take out the furniture.
  • Google translate 무단으로 반출하다.
    Unauthorized removal.
  • Google translate 해외로 반출하다.
    To take abroad.
  • Google translate 학교나 공공 기관의 집기를 개인이 무단 반출할 수 없다.
    An individual shall not take out any furniture of a school or public institution without permission.
  • Google translate 대출 절차를 거치지 않은 도서를 반출하면 경고음이 울린다.
    There is a warning tone when a book is taken out without the loan procedure.
  • Google translate 우리나라의 국보를 해외로 무단 반출하려던 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested a group of people trying to illegally take our country's national treasures abroad.
  • Google translate 회사는 직원들이 회사의 기밀을 반출할 수 없도록 보안 검색을 철저히 하고 있다.
    The company is conducting a thorough security check so that employees cannot take out company secrets.
  • Google translate 김 대리가 기밀 서류를 몰래 반출해서 징계를 받았대.
    Assistant manager kim was disciplined for sneaking out classified documents.
    Google translate 김 대리한테 기밀 서류를 볼 수 있는 권한이 있었던 거야?
    Was mr. kim authorized to see classified documents?
Từ trái nghĩa 반입하다(搬入하다): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여오다.

반출하다: carry out; take out of,はんしゅつする【搬出する】。はこびだす【運び出す】,emporter, sortir,evadir, sacar, salir, llevar,يخرج,авч гарах, зөөж гарах,chuyển ra, xuất đi,ขนส่งออก, ส่งออก, นำออก, เอาออก,mengangkut, membawa, mengirim,вывозить; выносить; забирать,搬出,运出,带出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반출하다 (반출하다)
📚 Từ phái sinh: 반출(搬出): 운반하여 다른 곳으로 내보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)