🌟 옥살이하다 (獄 살이하다)

Động từ  

1. 감옥에 갇혀 지내다.

1. SỐNG GIAM HÃM, SỐNG TÙ TÚNG: Bị giam cầm và sống trong nhà giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥살이하는 수감자.
    A prison inmate.
  • Google translate 옥살이하는 죄수.
    Prisoner in prison.
  • Google translate 오랫동안 옥살이하다.
    To be imprisoned for a long time.
  • Google translate 억울하게 옥살이하다.
    To be falsely imprisoned.
  • Google translate 민준이는 물건을 훔친 죄로 삼 년 동안 옥살이하였다.
    Minjun was imprisoned for stealing things for three years.
  • Google translate 나는 옥살이하고 있는 친구를 만나러 교도소로 면회를 갔다.
    I went to the prison to meet a friend who was in prison.
  • Google translate 아는 사람이 살인 누명을 썼다가 무죄임이 밝혀졌어요.
    Someone i knew was found innocent of the charge of murder.
    Google translate 억울하게 옥살이할 뻔했군요.
    I almost got locked up.

옥살이하다: live behind bars; be imprisoned,かんごくぐらしをする【監獄暮らしをする】。にゅうごくする【入獄する】,être emprisonné, vivre derrière les barreaux,vivir encarcelado,يُسجن,шоронгийн амьдралаар амьдрах,sống giam hãm, sống tù túng,ใช้ชีวิตในคุก, ใช้ชีวิตในตะราง, ใช้ชีวิตในเรือนจำ,hidup dalam penjara,отбывать тюремное заключение,蹲监狱,坐牢,过铁窗生活,

2. (비유적으로) 행동에 제한이 있어 자유롭지 못하게 지내다.

2. SỐNG GIAM HÃM, SỐNG TÙ TÚNG: (cách nói ẩn dụ) Bị hạn chế trong hành động, không thể sống tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥살이하는 고통.
    The pain of being imprisoned.
  • Google translate 기숙사 생활은 사감의 지나친 감시 때문에 옥살이하는 것 같았다.
    The dormitory life seemed to be in prison because of the excessive surveillance of the librarian.
  • Google translate 지수는 간섭이 심한 시어머니와 살면서 몇 년 동안 옥살이하였다.
    Jisoo spent years in prison with her interfering mother-in-law.
  • Google translate 군대는 모든 것이 제한돼서 너무 답답해.
    The army is so stuffy because everything is limited.
    Google translate 옥살이하느라 고생한다.
    Suffering from prison.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥살이하다 (옥싸리하다)
📚 Từ phái sinh: 옥살이(獄살이): 감옥에 갇혀 지내는 생활., (비유적으로) 행동에 제한이 있어 자유롭지…

💕Start 옥살이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)