🌟 옥살이하다 (獄 살이하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옥살이하다 (
옥싸리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 옥살이(獄살이): 감옥에 갇혀 지내는 생활., (비유적으로) 행동에 제한이 있어 자유롭지…
🌷 ㅇㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 옥살이하다
-
ㅇㅅㅇㅎㄷ (
옥살이하다
)
: 감옥에 갇혀 지내다.
Động từ
🌏 SỐNG GIAM HÃM, SỐNG TÙ TÚNG: Bị giam cầm và sống trong nhà giam. -
ㅇㅅㅇㅎㄷ (
아쉬워하다
)
: 모자라거나 없어서 만족스럽지 않게 생각하다.
Động từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Suy nghĩ không thỏa mãn vì thiếu hoặc không có.
• So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)