🌟 지병 (持病)

Danh từ  

1. 오랫동안 잘 낫지 않는 병.

1. BỆNH KINH NIÊN, BỆNH MÃN TÍNH: Bệnh rất lâu không khỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지의 지병.
    Father's chronic disease.
  • Google translate 오래된 지병.
    An old chronic disease.
  • Google translate 지병이 악화되다.
    A chronic disease worsens.
  • Google translate 지병이 있다.
    There's a chronic disease.
  • Google translate 지병을 가지다.
    Have a chronic disease.
  • Google translate 지병을 앓다.
    Have a chronic disease.
  • Google translate 지병으로 죽다.
    Die of chronic disease.
  • Google translate 고혈압이나 당뇨병과 같은 지병은커녕 감기조차 없었던 아버지가 갑자기 쓰러지셨다.
    A father who didn't even have a cold, let alone a chronic disease such as high blood pressure and diabetes, suddenly collapsed.
  • Google translate 불면증이나 두통과 같은 지병으로 몇십 년이 넘게 고통 받고 사는 사람이 많다.
    Many people have suffered from chronic diseases such as insomnia and headaches for more than a few decades.
  • Google translate 얼마 전에 아버지 돌아가셨다면서?
    I heard your father died a while ago.
    Google translate 오랫동안 앓아 오신 지병이 있었는데 끝내 이기지 못하고 돌아가셨어.
    I had a chronic disease that i've had for a long time, and he died without winning.
Từ tham khảo 고질(痼疾): 오래되어 고치기 힘든 병., 오래되어 바로잡기 힘든 나쁜 버릇.
Từ tham khảo 고질병(痼疾病): 오래되어 고치기 힘든 병., 오래되어 바로잡기 힘든 나쁜 버릇.

지병: chronic disease,じびょう【持病】。こしつ【痼疾】,maladie chronique, infirmité, longue maladie,enfermedad crónica,مرض مزمن,архаг өвчин, ужиг өвчин,bệnh kinh niên, bệnh mãn tính,โรคประจำตัว,penyakit kronis, penyakit menahun,хроническое заболевание,顽疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지병 (지병)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43)