🌟 해태 (獬豸▽)

Danh từ  

1. 사자와 비슷하고 머리에 뿔이 있는, 옳고 그름과 착하고 악한 것을 판단하여 안다고 하는 상상 속의 동물.

1. CON KỲ LÂN: Động vật trong tưởng tượng, gần giống sư tử, đầu có sừng, được cho là biết phán đoán đúng sai, hiền ác...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해태 한 마리.
    One haitai.
  • Google translate 해태 석상.
    Haetae stone statue.
  • Google translate 해태를 그리다.
    Draw a sea squirt.
  • Google translate 해태를 조각하다.
    Carve a sea cucumber.
  • Google translate 고궁 건물 앞에는 돌로 만든 해태가 늠름한 모습으로 서 있었다.
    In front of the palace building stood a stone haetae with a dashing figure.
  • Google translate 옛날에는 나라의 잘못된 점을 비판하는 관리들에게 해태가 그려진 관복을 입혔다.
    In the old days, officials who criticized the wrongs of the country were dressed in official uniforms with haitai on them.

해태: haetae,カイチ,haetae,haetae,"هاي تاي",хэтэ,con kỳ lân,เซี่ยจื้อ, สัตว์มีลักษณะผสมระหว่างสิงโตและยูนิคอร์น,,мифический оракул в виде животного с рогом,獬豸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해태 (해ː태)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Xem phim (105) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20)