🌟 외톨이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외톨이 (
외토리
) • 외톨이 (웨토리
)
🗣️ 외톨이 @ Giải nghĩa
- 외토리 : → 외톨이
🌷 ㅇㅌㅇ: Initial sound 외톨이
-
ㅇㅌㅇ (
의태어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật. -
ㅇㅌㅇ (
외톨이
)
: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƠN LẺ, NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh
• Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15)