🌟 외톨이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외톨이 (
외토리
) • 외톨이 (웨토리
)
🗣️ 외톨이 @ Giải nghĩa
- 외토리 : → 외톨이
🌷 ㅇㅌㅇ: Initial sound 외톨이
-
ㅇㅌㅇ (
의태어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật. -
ㅇㅌㅇ (
외톨이
)
: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƠN LẺ, NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh
• Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42)