🌟 찬불가 (讚佛歌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬불가 (
찬ː불가
)
🌷 ㅊㅂㄱ: Initial sound 찬불가
-
ㅊㅂㄱ (
찬불가
)
: 불교에서, 석가모니의 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT CA NGỢI ĐỨC PHẬT: Bài hát ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu của Thích Ca Mâu Ni trong Phật giáo.
• Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)