🌟 찬불가 (讚佛歌)

Danh từ  

1. 불교에서, 석가모니의 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 노래.

1. BÀI HÁT CA NGỢI ĐỨC PHẬT: Bài hát ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu của Thích Ca Mâu Ni trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬불가가 울려 퍼지다.
    A hymn resounds.
  • Google translate 찬불가를 가르치다.
    Teaching hymns and buddhist songs.
  • Google translate 찬불가를 만들다.
    Create a hymn of praise and disapproval.
  • Google translate 찬불가를 배우다.
    Learn the pros and cons.
  • Google translate 찬불가를 부르다.
    Sing a hymn.
  • Google translate 찬불가에는 주로 부처님의 업적이나 공덕을 찬양하는 내용이 담겨 있다.
    Chanbulga mainly contains praise for buddha's achievements and meritorious deeds.
  • Google translate 아이들은 어려운 글보다는 찬불가와 같은 노래를 통해서 불교 교리를 익히는 것을 더 좋아했다.
    Children preferred to learn buddhist doctrines through songs such as hymn and hymn rather than difficult writing.
  • Google translate 찬불가를 부르면서 무슨 생각을 하세요?
    What are you thinking while singing the hymn?
    Google translate 부처님의 가르침을 되새기며 삶의 자세를 다잡곤 하지요.
    They reflect on buddha's teachings and establish their attitude in life.

찬불가: Buddhist hymn,さんぶつか【讃仏歌】,chant bouddhique,himno budista, himno al Buda,نشيد بوذي,бурхны магтаал,bài hát ca ngợi đức Phật,เพลงสรรเสริญพระพุทธเจ้า,hymne Buddha,Буддийские мантры,赞佛歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬불가 (찬ː불가)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)