🌟 찬기 (饌器)

Danh từ  

1. 반찬을 담는 접시나 종지 등의 그릇.

1. CHANGI; ĐỒ ĐỰNG THỨC ĂN: Đồ đựng như bát hay đĩa... đựng thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬기를 내다.
    Put out a chill.
  • Google translate 찬기를 닦다.
    Brush the chill.
  • Google translate 찬기를 마련하다.
    Set the chill.
  • Google translate 찬기를 사다.
    Buy a chill.
  • Google translate 찬기에 담다.
    Put in cold air.
  • Google translate 지수는 밥을 먹은 후에 밥그릇과 찬기들을 씻었다.
    After eating, ji-soo washed her rice bowls and colds.
  • Google translate 어머니는 찬기에 반찬을 담아 식탁에 올려놓으셨다.
    Mother put the side dishes on the table in the cold air.
  • Google translate 이모는 물에 젖은 찬기를 깨끗이 닦고 반찬을 담았다.
    Aunt wiped the watery cold air clean and put side dishes.
  • Google translate 지수야, 김치 좀 내올래?
    Jisoo, can you get me some kimchi?
    Google translate 네, 어떤 찬기에다 담아 올까요?
    Yes, what kind of cold air do you want me to bring?

찬기: chan-gi,おかずざら【おかず皿】。おかずのうつわ【おかずの器】。おかずプレート,changi, récipient, plat, coupe, coupelle,chan-gi,وعاء لطبق جانبي,хачрын таваг,changi; đồ đựng thức ăn,ชันกี,piring lauk, mangkuk lauk-pauk,тарелка,餐具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬기 (찬ː끼)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121)