🌟 노엽다

Tính từ  

1. 몹시 불쾌하여 화가 나고 기분이 나쁘다.

1. GIẬN DỮ, BỰC TỨC: Rất bực bội, giận dữ và không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노여운 기색.
    An angry look.
  • 노여운 마음.
    An angry heart.
  • 노여운 말투.
    An angry tone.
  • 노여운 얼굴.
    An angry face.
  • 노여운 음성.
    An angry voice.
  • 노엽게 생각하다.
    Think angrily.
  • 노엽게 여기다.
    Be angry.
  • 무척 노엽다.
    Very angry.
  • 화가 난 지수는 무척이나 노여운 표정으로 나를 흘겨보았다.
    An angry jisoo glanced at me with a very angry look.
  • 사춘기 때는 아버지가 나를 무뚝뚝하게 대하시는 것이 참 노여웠다.
    At puberty, it was very angry that my father treated me bluntly.
  • 어떻게 나한테 그런 말을 할 수가 있어요?
    How could you say that to me?
    다 너를 위해서 하는 말이니까 너무 노엽게 생각하지 마.
    I'm saying this for you, so don't be so upset.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노엽다 (노ː엽따) 노여운 (노ː여운) 노여워 (노ː여워) 노여우니 (노ː여우니) 노엽습니다 (노ː엽씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59)