🌟 내오다

  Động từ  

1. 안에서 밖으로 가져오다.

1. ĐƯA RA: Mang từ trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건을 내오다.
    Bring out goods.
  • 광에서 내오다.
    Emanate from the ore.
  • 창고에서 내오다.
    Get out of the warehouse.
  • 항아리에서 내오다.
    Come out of a jar.
  • 방 밖으로 내오다.
    Get out of the room.
  • 집 밖으로 내오다.
    Get out of the house.
  • 장독대에 묻어 둔 김치 좀 내오너라.
    Bring some kimchi from the jangdokdae.
  • 그는 광에서 쌀이 담긴 가마니를 내와 자기 등에 지었다.
    He took out a bag of rice from the mine and built it on his back.
  • 가서 의자 하나 내와.
    Go get a chair.
    형 방에 있는 책상 의자 내오면 돼?
    Can i get the desk chair out of your room?

2. 음식을 준비하여 가져오다.

2. MANG RA, ĐEM RA: Chuẩn bị thức ăn và mang tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일을 내오다.
    Bring forth fruit.
  • 반찬을 내오다.
    Serve side dishes.
  • 술상을 내오다.
    Bring out the booze table.
  • 아침상을 내오다.
    Serve breakfast table.
  • 안주를 내오다.
    Serve some snacks.
  • 그녀는 시키지도 않았는데 술과 안주를 가득 내왔다.
    She came full of alcohol and snacks even though she didn't order them.
  • 영수는 내가 찾아갈 때면 언제나 상을 푸짐하게 내왔다.
    Young-su has always given me plenty of prizes whenever i visit.
  • 손님 오셨다. 여기 과일 좀 내오너라.
    A guest is here. bring some fruit here.
    사과랑 배를 깎아 올게요.
    I'll get an apple and a pear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내오다 (내ː오다) 내와 (내ː와) 내오니 (내ː오니) 내오너라 (내ː오너라)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 내오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)