🌟 내버리다

☆☆   Động từ  

1. 아주 버리다.

1. BỎ RA, VỨT ĐI: Vứt bỏ đi nhiều cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 내버리다.
    Throw things away.
  • Google translate 쓰레기를 내버리다.
    Throw out the garbage.
  • Google translate 길에 내버리다.
    Throw it out on the road.
  • Google translate 휴지통에 내버리다.
    Throw into the trash can.
  • Google translate 아무 데나 내버리다.
    Throw it anywhere.
  • Google translate 나는 냉장고 안에 있던 상한 음식들을 모두 내버렸다.
    I threw out all the spoiled food in the fridge.
  • Google translate 영수는 새집으로 이사 오면서 안 입는 옷을 다 내버렸다.
    Young-soo threw out all the clothes he didn't wear when he moved into his new house.
  • Google translate 귀찮은데 쓰레기를 여기에 내버리면 안 될까?
    I'm tired of it. can't we just throw the garbage out here?
    Google translate 안 돼. 휴지통이 없으면 일단 봉투에 담아서 가지고 가자.
    No. if you don't have a trash can, let's put it in an envelope first.

내버리다: dump; throw away,なげすてる【投げ捨てる】,jeter, jeter par terre,tirar, botar, echar, arrojar,يرمي,хаях, гаргаж хаях,bỏ ra, vứt đi,ทิ้ง,membuang,выбрасывать,扔掉,扔弃,

2. 관심을 두거나 신경을 쓰지 않다.

2. VỨT BỎ.: Không quan tâm hay bận tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내버려 두다.
    Leave it alone.
  • Google translate 가방을 내버리다.
    Throw away one's bag.
  • Google translate 눈물을 내버리다.
    Shed tears.
  • Google translate 목숨을 내버리다.
    Give up one's life.
  • Google translate 아기를 내버리다.
    Throw the baby away baby.
  • Google translate 동생을 내버려 두면 하루 종일 오락만 한다.
    If you leave your brother alone, he'll only play games all day.
  • Google translate 몇 주 동안 물도 안 주고 내버려 두었는데 선인장이 아직 살아 있다.
    I let it go without water for weeks, but the cactus is still alive.
  • Google translate 지수가 요 며칠 놀기만 하는 거 아니야?
    Isn't ji-soo just playing these days?
    Google translate 시험이 끝난 지 얼마 안 됐으니까 그냥 내버려 두세요.
    It hasn't been long since the exam was over, so just leave it alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내버리다 (내ː버리다) 내버리어 (내ː버리어내ː버리여) 내버려 (내ː버려) 내버리니 (내ː버리니)


🗣️ 내버리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 내버리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)