🌟 내버리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내버리다 (
내ː버리다
) • 내버리어 (내ː버리어
내ː버리여
) 내버려 (내ː버려
) • 내버리니 (내ː버리니
)
🗣️ 내버리다 @ Giải nghĩa
- 팔아넘기다 : 이득을 얻기 위해 양심이나 신념 등을 내버리다.
- 파기하다 (破棄하다) : 깨뜨리거나 찢어서 내버리다.
- 팽개치다 : 짜증이 나거나 마음에 들지 않아 물건을 내던지거나 내버리다.
- 내버려- : (내버려, 내버려서, 내버렸다, 내버려라)→ 내버리다
- 내버리- : (내버리고, 내버리는데, 내버리니, 내버리면, 내버린, 내버리는, 내버릴, 내버립니다)→ 내버리다
🗣️ 내버리다 @ Ví dụ cụ thể
- 핏덩어리를 내버리다. [핏덩어리]
🌷 ㄴㅂㄹㄷ: Initial sound 내버리다
-
ㄴㅂㄹㄷ (
내버리다
)
: 아주 버리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ RA, VỨT ĐI: Vứt bỏ đi nhiều cái gì đó. -
ㄴㅂㄹㄷ (
남부럽다
)
: 다른 사람의 좋은 점이나 훌륭한 점이 부럽다.
Tính từ
🌏 GANH TỊ VỚI NGƯỜI: Ganh tị ở điểm tốt hay điểm tuyệt vời của người khác.
• Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)