🌟 내키다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내키다 (
내ː키다
) • 내키어 (내ː키어
내ː키여
) 내켜 (내ː켜
) • 내키니 (내ː키니
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 내키다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅋㄷ: Initial sound 내키다
-
ㄴㅋㄷ (
내키다
)
: 하고 싶은 마음이 생기다.
☆
Động từ
🌏 CÓ Ý THÍCH, CÓ Ý MUỐN: Nảy sinh tư tưởng muốn làm.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138)