☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내키다 (내ː키다) • 내키어 (내ː키어내ː키여) 내켜 (내ː켜) • 내키니 (내ː키니) 📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
내ː키다
내ː키어
내ː키여
내ː켜
내ː키니
Start 내 내 End
Start
End
Start 키 키 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)