🌟 내키다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내키다 (
내ː키다
) • 내키어 (내ː키어
내ː키여
) 내켜 (내ː켜
) • 내키니 (내ː키니
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 내키다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅋㄷ: Initial sound 내키다
-
ㄴㅋㄷ (
내키다
)
: 하고 싶은 마음이 생기다.
☆
Động từ
🌏 CÓ Ý THÍCH, CÓ Ý MUỐN: Nảy sinh tư tưởng muốn làm.
• Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110)